So sánh tiền ảo GameCredits (GAME) và Venus BCH (vBCH)

So sánh GameCredits (GAME) và Venus BCH (vBCH) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo GameCredits (GAME)

Giá GameCredits (GAME) hôm nay là 0.0024179371 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá GameCredits (GAME) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.78%). Trong tuần vừa qua, giá GAME đã giảm -30.82%.

Trong 24 giờ qua, giá GameCredits (GAME) đạt mức cao nhất là $0.0085794825giá thấp nhất là $0.0020178210. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0065616614.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 462 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 468,652 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Venus BCH (vBCH)

Giá Venus BCH (vBCH) hôm nay là 8.78 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Venus BCH (vBCH) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.78%). Trong tuần vừa qua, giá vBCH đã giảm -30.82%.

Trong 24 giờ qua, giá Venus BCH (vBCH) đạt mức cao nhất là $14.2306742023giá thấp nhất là $8.7822915442. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $5.4483826582.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,356,173 USD.

So sánh giá GameCredits (GAME) và Venus BCH (vBCH)

GameCredits GameCredits (GAME)Venus BCH Venus BCH (vBCH)
Xếp hạng#1929#1663
Giá$0.0024179371$8.78
Giá (24h) $0.0018761757
0.78%
$-12.3221477623
-1.40%
Giá thấp / cao 24h$0.0020178210
$0.0085794825
$8.7822915442
$14.2306742023
Khối lượng giao dịch 24h4620
Vốn hóa$483,587$1,356,173
Giao dịch / Vốn hóa0.969121
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành468,652 GAME1,356,173 vBCH
Tổng cung468,652 GAME1,356,173 vBCH
Tổng cung tối đa200,000,000 GAME- vBCH
Tỷ lệ lưu hành96.91%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá GameCredits (GAME) và Venus BCH (vBCH)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường GameCredits (GAME) và Venus BCH (vBCH)