So sánh tiền ảo GameCredits (GAME) và Minu (MINU)

So sánh GameCredits (GAME) và Minu (MINU) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo GameCredits (GAME)

Giá GameCredits (GAME) hôm nay là 0.0017593684 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá GameCredits (GAME) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-78.32%). Trong tuần vừa qua, giá GAME đã giảm -7.2%.

Trong 24 giờ qua, giá GameCredits (GAME) đạt mức cao nhất là $0.0085794825giá thấp nhất là $0.0017589893. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0068204931.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,585 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 341,006 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Minu (MINU)

Giá Minu (MINU) hôm nay là 0.0000001645 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Minu (MINU) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-78.32%). Trong tuần vừa qua, giá MINU đã giảm -7.2%.

Trong 24 giờ qua, giá Minu (MINU) đạt mức cao nhất là $0.0000002327giá thấp nhất là $0.0000001237. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000001090.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,234,093 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 978,434 USD.

So sánh giá GameCredits (GAME) và Minu (MINU)

GameCredits GameCredits (GAME)Minu Minu (MINU)
Xếp hạng#2053#1803
Giá$0.0017593684$0.0000001645
Giá (24h) $-0.1377897961
-78.32%
$-0.0000005236
-3.18%
Giá thấp / cao 24h$0.0017589893
$0.0085794825
$0.0000001237
$0.0000002327
Khối lượng giao dịch 24h1,5852,234,093
Vốn hóa$351,874$16,449,028
Giao dịch / Vốn hóa0.969120.05948
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành341,006 GAME978,434 MINU
Tổng cung341,006 GAME978,434 MINU
Tổng cung tối đa200,000,000 GAME100,000,000,000,000 MINU
Tỷ lệ lưu hành96.91%5.95%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá GameCredits (GAME) và Minu (MINU)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường GameCredits (GAME) và Minu (MINU)