So sánh tiền ảo GameCredits (GAME) và mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA)
So sánh GameCredits (GAME) và mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo GameCredits (GAME)
Giá GameCredits (GAME) hôm nay là 0.0030360889 USD (cập nhật lúc 06:08:00 2024/04/29). Giá GameCredits (GAME) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-8.05%). Trong tuần vừa qua, giá GAME đã giảm 163.65%.
Trong 24 giờ qua, giá GameCredits (GAME) đạt mức cao nhất là $0.0063116545 và giá thấp nhất là $0.0019601822. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0043514723.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 37,470 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 588,464 USD.
Tổng quan giá tiền ảo mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA)
Giá mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) hôm nay là 0.0946927408 USD (cập nhật lúc 06:07:00 2024/04/29). Giá mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-8.05%). Trong tuần vừa qua, giá MTA đã tăng 163.65%.
Trong 24 giờ qua, giá mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) đạt mức cao nhất là $0.1897510880 và giá thấp nhất là $0.0341886929. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1555623950.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 24,946 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,046,308 USD.
So sánh giá GameCredits (GAME) và mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA)
GameCredits (GAME) | mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1863 | #1257 |
Giá | $0.0030360889 | $0.0946927408 |
Giá (24h) |
$-0.0244491946 -8.05% |
$0.7345705583 7.76% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0019601822 $0.0063116545 | $0.0341886929 $0.1897510880 |
Khối lượng giao dịch 24h | 37,470 | 24,946 |
Vốn hóa | $607,218 | $9,469,274 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.96912 | 0.63852 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 588,464 GAME | 6,046,308 MTA |
Tổng cung | 588,464 GAME | 6,046,308 MTA |
Tổng cung tối đa | 200,000,000 GAME | - MTA |
Tỷ lệ lưu hành | 96.91% | 63.85% |