So sánh tiền ảo Galaxy Fight Club (GCOIN) và LunchMoney (LMY)

So sánh Galaxy Fight Club (GCOIN) và LunchMoney (LMY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Galaxy Fight Club (GCOIN)

Giá Galaxy Fight Club (GCOIN) hôm nay là 0.0107742775 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Galaxy Fight Club (GCOIN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.10%). Trong tuần vừa qua, giá GCOIN đã tăng -4.96%.

Trong 24 giờ qua, giá Galaxy Fight Club (GCOIN) đạt mức cao nhất là $0.0108271858giá thấp nhất là $0.0079543028. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0028728830.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,367 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 154,982 USD.

Tổng quan giá tiền ảo LunchMoney (LMY)

Giá LunchMoney (LMY) hôm nay là 0.0004584549 USD (cập nhật lúc 01:08:00 2022/10/26). Giá LunchMoney (LMY) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.10%). Trong tuần vừa qua, giá LMY đã giảm -4.96%.

Trong 24 giờ qua, giá LunchMoney (LMY) đạt mức cao nhất là $0.0004584549giá thấp nhất là $0.0004584549. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 66,383 USD.

So sánh giá Galaxy Fight Club (GCOIN) và LunchMoney (LMY)

Galaxy Fight Club Galaxy Fight Club (GCOIN)LunchMoney LunchMoney (LMY)
Xếp hạng#2218#2209
Giá$0.0107742775$0.0004584549
Giá (24h) $0.0118040815
1.10%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0079543028
$0.0108271858
$0.0004584549
$0.0004584549
Khối lượng giao dịch 24h8,3670
Vốn hóa$1,616,142$86,648
Giao dịch / Vốn hóa0.09590.76613
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành154,982 GCOIN66,383 LMY
Tổng cung154,982 GCOIN66,383 LMY
Tổng cung tối đa150,000,000 GCOIN- LMY
Tỷ lệ lưu hành9.59%76.61%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Galaxy Fight Club (GCOIN) và LunchMoney (LMY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Galaxy Fight Club (GCOIN) và LunchMoney (LMY)