So sánh tiền ảo G999 (G999) và YES||NO (YON)

So sánh G999 (G999) và YES||NO (YON) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo G999 (G999)

Giá G999 (G999) hôm nay là 0.0012455509 USD (cập nhật lúc 09:42:00 2024/05/13). Giá G999 (G999) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.23%). Trong tuần vừa qua, giá G999 đã tăng 1.57%.

Trong 24 giờ qua, giá G999 (G999) đạt mức cao nhất là $0.0012976931giá thấp nhất là $0.0008089756. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0004887175.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo YES||NO (YON)

Giá YES||NO (YON) hôm nay là 0.0011993252 USD (cập nhật lúc 01:18:00 2022/09/23). Giá YES||NO (YON) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.23%). Trong tuần vừa qua, giá YON đã tăng 1.57%.

Trong 24 giờ qua, giá YES||NO (YON) đạt mức cao nhất là $0.0011994048giá thấp nhất là $0.0011603871. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000390177.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá G999 (G999) và YES||NO (YON)

G999 G999 (G999)YES||NO YES||NO (YON)
Xếp hạng#8692#8875
Giá$0.0012455509$0.0011993252
Giá (24h) $-0.0002871388
-0.23%
$0.0031006065
2.59%
Giá thấp / cao 24h$0.0008089756
$0.0012976931
$0.0011603871
$0.0011994048
Khối lượng giao dịch 24h00
Vốn hóa$20,966,252$10,793,927
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 G9990 YON
Tổng cung0 G9990 YON
Tổng cung tối đa16,832,913,757 G9999,000,000,000 YON
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá G999 (G999) và YES||NO (YON)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường G999 (G999) và YES||NO (YON)