So sánh tiền ảo G999 (G999) và HakunaMatata (new) (HKUN)

So sánh G999 (G999) và HakunaMatata (new) (HKUN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo G999 (G999)

Giá G999 (G999) hôm nay là 0.0010558884 USD (cập nhật lúc 12:19:00 2024/04/29). Giá G999 (G999) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.06%). Trong tuần vừa qua, giá G999 đã giảm 1.1%.

Trong 24 giờ qua, giá G999 (G999) đạt mức cao nhất là $0.0014007538giá thấp nhất là $0.0009047559. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0004959979.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo HakunaMatata (new) (HKUN)

Giá HakunaMatata (new) (HKUN) hôm nay là 0.0000006496 USD (cập nhật lúc 01:08:00 2022/10/06). Giá HakunaMatata (new) (HKUN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.06%). Trong tuần vừa qua, giá HKUN đã tăng 1.1%.

Trong 24 giờ qua, giá HakunaMatata (new) (HKUN) đạt mức cao nhất là $0.0000006496giá thấp nhất là $0.0000006496. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá G999 (G999) và HakunaMatata (new) (HKUN)

G999 G999 (G999)HakunaMatata (new) HakunaMatata (new) (HKUN)
Xếp hạng#8798#8701
Giá$0.0010558884$0.0000006496
Giá (24h) $-0.0021745797
-2.06%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0009047559
$0.0014007538
$0.0000006496
$0.0000006496
Khối lượng giao dịch 24h00
Vốn hóa$17,773,679$649,605,137
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 G9990 HKUN
Tổng cung0 G9990 HKUN
Tổng cung tối đa16,832,913,757 G9991,000,000,000,000,000 HKUN
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá G999 (G999) và HakunaMatata (new) (HKUN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường G999 (G999) và HakunaMatata (new) (HKUN)