So sánh tiền ảo G999 (G999) và Food Farmer Finance (FFF)

So sánh G999 (G999) và Food Farmer Finance (FFF) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo G999 (G999)

Giá G999 (G999) hôm nay là 0.0010818306 USD (cập nhật lúc 02:23:00 2024/04/29). Giá G999 (G999) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.31%). Trong tuần vừa qua, giá G999 đã giảm 0%.

Trong 24 giờ qua, giá G999 (G999) đạt mức cao nhất là $0.0014012040giá thấp nhất là $0.0009047559. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0004964481.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Food Farmer Finance (FFF)

Giá Food Farmer Finance (FFF) hôm nay là 0.0003008263 USD (cập nhật lúc 17:36:00 2022/12/01). Giá Food Farmer Finance (FFF) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.31%). Trong tuần vừa qua, giá FFF đã tăng 0%.

Trong 24 giờ qua, giá Food Farmer Finance (FFF) đạt mức cao nhất là $0.0003008263giá thấp nhất là $0.0003008263. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá G999 (G999) và Food Farmer Finance (FFF)

G999 G999 (G999)Food Farmer Finance Food Farmer Finance (FFF)
Xếp hạng#8846#8663
Giá$0.0010818306$0.0003008263
Giá (24h) $0.0014161950
1.31%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0009047559
$0.0014012040
$0.0003008263
$0.0003008263
Khối lượng giao dịch 24h00
Vốn hóa$18,210,361$300,826
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 G9990 FFF
Tổng cung0 G9990 FFF
Tổng cung tối đa16,832,913,757 G9991,000,000,000 FFF
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá G999 (G999) và Food Farmer Finance (FFF)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường G999 (G999) và Food Farmer Finance (FFF)