So sánh tiền ảo G999 (G999) và Fasst (FAS)

So sánh G999 (G999) và Fasst (FAS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo G999 (G999)

Giá G999 (G999) hôm nay là 0.0012455509 USD (cập nhật lúc 09:42:00 2024/05/13). Giá G999 (G999) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.23%). Trong tuần vừa qua, giá G999 đã tăng -31.52%.

Trong 24 giờ qua, giá G999 (G999) đạt mức cao nhất là $0.0012976931giá thấp nhất là $0.0008089756. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0004887175.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Fasst (FAS)

Giá Fasst (FAS) hôm nay là 0.6300809539 USD (cập nhật lúc 19:25:00 2023/02/16). Giá Fasst (FAS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.23%). Trong tuần vừa qua, giá FAS đã giảm -31.52%.

Trong 24 giờ qua, giá Fasst (FAS) đạt mức cao nhất là $0.7614889387giá thấp nhất là $0.3001173723. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.4613715664.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá G999 (G999) và Fasst (FAS)

G999 G999 (G999)Fasst Fasst (FAS)
Xếp hạng#8692#8769
Giá$0.0012455509$0.6300809539
Giá (24h) $-0.0002871388
-0.23%
$36.1953236043
57.45%
Giá thấp / cao 24h$0.0008089756
$0.0012976931
$0.3001173723
$0.7614889387
Khối lượng giao dịch 24h00
Vốn hóa$20,966,252$630,081
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 G9990 FAS
Tổng cung0 G9990 FAS
Tổng cung tối đa16,832,913,757 G9991,000,000 FAS
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá G999 (G999) và Fasst (FAS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường G999 (G999) và Fasst (FAS)