So sánh tiền ảo Fusion (FSN) và Tokemak (TOKE)

So sánh Fusion (FSN) và Tokemak (TOKE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Fusion (FSN)

Giá Fusion (FSN) hôm nay là 0.1622246120 USD (cập nhật lúc 00:19:00 2024/04/29). Giá Fusion (FSN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.40%). Trong tuần vừa qua, giá FSN đã giảm 1.38%.

Trong 24 giờ qua, giá Fusion (FSN) đạt mức cao nhất là $0.1805572722giá thấp nhất là $0.1591320794. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0214251928.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 81,744 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,390,223 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Tokemak (TOKE)

Giá Tokemak (TOKE) hôm nay là 0.8655834210 USD (cập nhật lúc 00:18:00 2024/04/29). Giá Tokemak (TOKE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.40%). Trong tuần vừa qua, giá TOKE đã tăng 1.38%.

Trong 24 giờ qua, giá Tokemak (TOKE) đạt mức cao nhất là $0.8905463239giá thấp nhất là $0.7432605633. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1472857606.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 239,382 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,121,932 USD.

So sánh giá Fusion (FSN) và Tokemak (TOKE)

Fusion Fusion (FSN)Tokemak Tokemak (TOKE)
Xếp hạng#1030#981
Giá$0.1622246120$0.8655834210
Giá (24h) $-0.0642854738
-0.40%
$4.1351042693
4.78%
Giá thấp / cao 24h$0.1591320794
$0.1805572722
$0.7432605633
$0.8905463239
Khối lượng giao dịch 24h81,744239,382
Vốn hóa$13,289,440$86,558,342
Giao dịch / Vốn hóa0.932340.16315
Chiếm thị phần0.0005%0%
Tổng lưu hành12,390,223 FSN14,121,932 TOKE
Tổng cung12,390,223 FSN14,121,932 TOKE
Tổng cung tối đa81,920,000 FSN100,000,000 TOKE
Tỷ lệ lưu hành93.23%16.31%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Fusion (FSN) và Tokemak (TOKE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Fusion (FSN) và Tokemak (TOKE)