So sánh tiền ảo Fusion (FSN) và Project WITH (WIKEN)

So sánh Fusion (FSN) và Project WITH (WIKEN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Fusion (FSN)

Giá Fusion (FSN) hôm nay là 0.1626813272 USD (cập nhật lúc 06:54:00 2024/04/28). Giá Fusion (FSN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.45%). Trong tuần vừa qua, giá FSN đã giảm -6.85%.

Trong 24 giờ qua, giá Fusion (FSN) đạt mức cao nhất là $0.1808160413giá thấp nhất là $0.1595612204. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0212548209.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 86,359 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,424,601 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Project WITH (WIKEN)

Giá Project WITH (WIKEN) hôm nay là 0.0090316408 USD (cập nhật lúc 06:54:00 2024/04/28). Giá Project WITH (WIKEN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.45%). Trong tuần vừa qua, giá WIKEN đã giảm -6.85%.

Trong 24 giờ qua, giá Project WITH (WIKEN) đạt mức cao nhất là $0.0104002271giá thấp nhất là $0.0086582786. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0017419486.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 65,392 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,136,003 USD.

So sánh giá Fusion (FSN) và Project WITH (WIKEN)

Fusion Fusion (FSN)Project WITH Project WITH (WIKEN)
Xếp hạng#1025#1108
Giá$0.1626813272$0.0090316408
Giá (24h) $0.2364100469
1.45%
$-0.0017651933
-0.20%
Giá thấp / cao 24h$0.1595612204
$0.1808160413
$0.0086582786
$0.0104002271
Khối lượng giao dịch 24h86,35965,392
Vốn hóa$13,326,854$9,553,547
Giao dịch / Vốn hóa0.93230.95629
Chiếm thị phần0.0005%0%
Tổng lưu hành12,424,601 FSN9,136,003 WIKEN
Tổng cung12,424,601 FSN9,136,003 WIKEN
Tổng cung tối đa81,920,000 FSN1,057,786,429 WIKEN
Tỷ lệ lưu hành93.23%95.63%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Fusion (FSN) và Project WITH (WIKEN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Fusion (FSN) và Project WITH (WIKEN)