So sánh tiền ảo Fusion (FSN) và Nimiq (NIM)
So sánh Fusion (FSN) và Nimiq (NIM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Fusion (FSN)
Giá Fusion (FSN) hôm nay là 0.1638799360 USD (cập nhật lúc 01:44:00 2024/04/28). Giá Fusion (FSN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.47%). Trong tuần vừa qua, giá FSN đã giảm -6.59%.
Trong 24 giờ qua, giá Fusion (FSN) đạt mức cao nhất là $0.1814979353 và giá thấp nhất là $0.1595612204. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0219367149.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 83,513 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,515,975 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Nimiq (NIM)
Giá Nimiq (NIM) hôm nay là 0.0013032048 USD (cập nhật lúc 01:43:00 2024/04/28). Giá Nimiq (NIM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.47%). Trong tuần vừa qua, giá NIM đã giảm -6.59%.
Trong 24 giờ qua, giá Nimiq (NIM) đạt mức cao nhất là $0.0015070536 và giá thấp nhất là $0.0012897116. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002173421.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 205,527 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 13,615,919 USD.
So sánh giá Fusion (FSN) và Nimiq (NIM)
Fusion (FSN) | Nimiq (NIM) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1023 | #993 |
Giá | $0.1638799360 | $0.0013032048 |
Giá (24h) |
$0.2403303916 1.47% |
$-0.0039622316 -3.04% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1595612204 $0.1814979353 | $0.0012897116 $0.0015070536 |
Khối lượng giao dịch 24h | 83,513 | 205,527 |
Vốn hóa | $13,425,044 | $27,367,301 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.93229 | 0.49753 |
Chiếm thị phần | 0.0005% | 0.0006% |
Tổng lưu hành | 12,515,975 FSN | 13,615,919 NIM |
Tổng cung | 12,515,975 FSN | 13,615,919 NIM |
Tổng cung tối đa | 81,920,000 FSN | 21,000,000,000 NIM |
Tỷ lệ lưu hành | 93.23% | 49.75% |