So sánh tiền ảo Fuse (FUSE) và Nimiq (NIM)

So sánh Fuse (FUSE) và Nimiq (NIM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Fuse (FUSE)

Giá Fuse (FUSE) hôm nay là 0.0705356557 USD (cập nhật lúc 06:58:00 2024/04/29). Giá Fuse (FUSE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.31%). Trong tuần vừa qua, giá FUSE đã tăng -11.27%.

Trong 24 giờ qua, giá Fuse (FUSE) đạt mức cao nhất là $0.0717103897giá thấp nhất là $0.0662232185. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0054871712.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,084,034 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 15,509,533 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Nimiq (NIM)

Giá Nimiq (NIM) hôm nay là 0.0012901890 USD (cập nhật lúc 06:58:00 2024/04/29). Giá Nimiq (NIM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.31%). Trong tuần vừa qua, giá NIM đã giảm -11.27%.

Trong 24 giờ qua, giá Nimiq (NIM) đạt mức cao nhất là $0.0015070536giá thấp nhất là $0.0012897116. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002173421.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 170,305 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 13,479,930 USD.

So sánh giá Fuse (FUSE) và Nimiq (NIM)

Fuse Fuse (FUSE)Nimiq Nimiq (NIM)
Xếp hạng#953#1005
Giá$0.0705356557$0.0012901890
Giá (24h) $0.1627761843
2.31%
$-0.0027586167
-2.14%
Giá thấp / cao 24h$0.0662232185
$0.0717103897
$0.0012897116
$0.0015070536
Khối lượng giao dịch 24h1,084,034170,305
Vốn hóa$25,919,504$27,093,970
Giao dịch / Vốn hóa0.598370.49753
Chiếm thị phần0%0.0006%
Tổng lưu hành15,509,533 FUSE13,479,930 NIM
Tổng cung15,509,533 FUSE13,479,930 NIM
Tổng cung tối đa- FUSE21,000,000,000 NIM
Tỷ lệ lưu hành59.84%49.75%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Fuse (FUSE) và Nimiq (NIM)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Fuse (FUSE) và Nimiq (NIM)