So sánh tiền ảo Fruits (FRTS) và Karat (KAT)
So sánh Fruits (FRTS) và Karat (KAT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Fruits (FRTS)
Giá Fruits (FRTS) hôm nay là 0.0000219788 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Fruits (FRTS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (14.03%). Trong tuần vừa qua, giá FRTS đã giảm -14.18%.
Trong 24 giờ qua, giá Fruits (FRTS) đạt mức cao nhất là $0.0000357525 và giá thấp nhất là $0.0000176619. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000180906.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 30,950 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 463,023 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Karat (KAT)
Giá Karat (KAT) hôm nay là 0.0021118729 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Karat (KAT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (14.03%). Trong tuần vừa qua, giá KAT đã giảm -14.18%.
Trong 24 giờ qua, giá Karat (KAT) đạt mức cao nhất là $0.0026613888 và giá thấp nhất là $0.0021088517. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005525371.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 18,969 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 539,665 USD.
So sánh giá Fruits (FRTS) và Karat (KAT)
Fruits (FRTS) | Karat (KAT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1931 | #1892 |
Giá | $0.0000219788 | $0.0021118729 |
Giá (24h) |
$0.0003083973 14.03% |
$-0.0194626208 -9.22% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0000176619 $0.0000357525 | $0.0021088517 $0.0026613888 |
Khối lượng giao dịch 24h | 30,950 | 18,969 |
Vốn hóa | $879,151 | $4,223,746 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.52667 | 0.12777 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 463,023 FRTS | 539,665 KAT |
Tổng cung | 463,023 FRTS | 539,665 KAT |
Tổng cung tối đa | 40,000,000,000 FRTS | 2,000,000,000 KAT |
Tỷ lệ lưu hành | 52.67% | 12.78% |