So sánh tiền ảo Fruits (FRTS) và Genaro Network (GNX)
So sánh Fruits (FRTS) và Genaro Network (GNX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Fruits (FRTS)
Giá Fruits (FRTS) hôm nay là 0.0000335760 USD (cập nhật lúc 11:13:00 2024/05/03). Giá Fruits (FRTS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.30%). Trong tuần vừa qua, giá FRTS đã tăng 12.76%.
Trong 24 giờ qua, giá Fruits (FRTS) đạt mức cao nhất là $0.0000357019 và giá thấp nhất là $0.0000234313. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000122705.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 171,524 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 707,341 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Genaro Network (GNX)
Giá Genaro Network (GNX) hôm nay là 0.0009036755 USD (cập nhật lúc 11:14:00 2024/05/03). Giá Genaro Network (GNX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.30%). Trong tuần vừa qua, giá GNX đã tăng 12.76%.
Trong 24 giờ qua, giá Genaro Network (GNX) đạt mức cao nhất là $0.0009854208 và giá thấp nhất là $0.0007171433. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002682775.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 10,336 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 587,389 USD.
So sánh giá Fruits (FRTS) và Genaro Network (GNX)
Fruits (FRTS) | Genaro Network (GNX) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1817 | #1858 |
Giá | $0.0000335760 | $0.0009036755 |
Giá (24h) |
$0.0000100464 0.30% |
$0.0122948641 13.61% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0000234313 $0.0000357019 | $0.0007171433 $0.0009854208 |
Khối lượng giao dịch 24h | 171,524 | 10,336 |
Vốn hóa | $1,343,041 | $587,389 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.52667 | 1 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 707,341 FRTS | 587,389 GNX |
Tổng cung | 707,341 FRTS | 587,389 GNX |
Tổng cung tối đa | 40,000,000,000 FRTS | - GNX |
Tỷ lệ lưu hành | 52.67% | 100% |