So sánh tiền ảo Fruits (FRTS) và Corite (CO)
So sánh Fruits (FRTS) và Corite (CO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Fruits (FRTS)
Giá Fruits (FRTS) hôm nay là 0.0000332323 USD (cập nhật lúc 23:12:00 2024/05/04). Giá Fruits (FRTS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.94%). Trong tuần vừa qua, giá FRTS đã tăng -15.75%.
Trong 24 giờ qua, giá Fruits (FRTS) đạt mức cao nhất là $0.0000357525 và giá thấp nhất là $0.0000234313. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000123212.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 162,487 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 700,099 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Corite (CO)
Giá Corite (CO) hôm nay là 0.0038748816 USD (cập nhật lúc 23:13:00 2024/05/04). Giá Corite (CO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.94%). Trong tuần vừa qua, giá CO đã giảm -15.75%.
Trong 24 giờ qua, giá Corite (CO) đạt mức cao nhất là $0.0052272248 và giá thấp nhất là $0.0037737049. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0014535199.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 129,159 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 473,509 USD.
So sánh giá Fruits (FRTS) và Corite (CO)
Fruits (FRTS) | Corite (CO) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1823 | #1917 |
Giá | $0.0000332323 | $0.0038748816 |
Giá (24h) |
$-0.0000313266 -0.94% |
$0.0082446397 2.13% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0000234313 $0.0000357525 | $0.0037737049 $0.0052272248 |
Khối lượng giao dịch 24h | 162,487 | 129,159 |
Vốn hóa | $1,329,290 | $3,874,882 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.52667 | 0.1222 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 700,099 FRTS | 473,509 CO |
Tổng cung | 700,099 FRTS | 473,509 CO |
Tổng cung tối đa | 40,000,000,000 FRTS | 1,000,000,000 CO |
Tỷ lệ lưu hành | 52.67% | 12.22% |