So sánh tiền ảo Frontier (FRONT) và tomiNet (TOMI)

So sánh Frontier (FRONT) và tomiNet (TOMI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Frontier (FRONT)

Giá Frontier (FRONT) hôm nay là 1.32 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Frontier (FRONT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.59%). Trong tuần vừa qua, giá FRONT đã tăng -11.18%.

Trong 24 giờ qua, giá Frontier (FRONT) đạt mức cao nhất là $1.8561020759giá thấp nhất là $0.7437122885. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.1123897874.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 216,434,392 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 118,875,364 USD.

Tổng quan giá tiền ảo tomiNet (TOMI)

Giá tomiNet (TOMI) hôm nay là 0.4765111620 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá tomiNet (TOMI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.59%). Trong tuần vừa qua, giá TOMI đã giảm -11.18%.

Trong 24 giờ qua, giá tomiNet (TOMI) đạt mức cao nhất là $0.6266417753giá thấp nhất là $0.4460216090. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1806201664.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 16,729,061 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 54,998,327 USD.

So sánh giá Frontier (FRONT) và tomiNet (TOMI)

Frontier Frontier (FRONT)tomiNet tomiNet (TOMI)
Xếp hạng#374#571
Giá$1.32$0.4765111620
Giá (24h) $-4.7404634916
-3.59%
$-1.8913958562
-3.97%
Giá thấp / cao 24h$0.7437122885
$1.8561020759
$0.4460216090
$0.6266417753
Khối lượng giao dịch 24h216,434,39216,729,061
Vốn hóa$132,083,738$66,133,435
Giao dịch / Vốn hóa0.90.83163
Chiếm thị phần0.0053%0.0025%
Tổng lưu hành118,875,364 FRONT54,998,327 TOMI
Tổng cung118,875,364 FRONT54,998,327 TOMI
Tổng cung tối đa100,000,000 FRONT- TOMI
Tỷ lệ lưu hành90%83.16%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Frontier (FRONT) và tomiNet (TOMI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Frontier (FRONT) và tomiNet (TOMI)