So sánh tiền ảo FrontFanz (FANX) và Mint Marble (MIM)

So sánh FrontFanz (FANX) và Mint Marble (MIM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo FrontFanz (FANX)

Giá FrontFanz (FANX) hôm nay là 0.0053511960 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá FrontFanz (FANX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.05%). Trong tuần vừa qua, giá FANX đã tăng -29.51%.

Trong 24 giờ qua, giá FrontFanz (FANX) đạt mức cao nhất là $0.0063042581giá thấp nhất là $0.0034597959. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0028444621.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,360 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 522,794 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Mint Marble (MIM)

Giá Mint Marble (MIM) hôm nay là 0.0080031901 USD (cập nhật lúc 07:53:00 2024/02/23). Giá Mint Marble (MIM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.05%). Trong tuần vừa qua, giá MIM đã giảm -29.51%.

Trong 24 giờ qua, giá Mint Marble (MIM) đạt mức cao nhất là $0.0113577524giá thấp nhất là $0.0080018755. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0033558769.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 270,508 USD.

So sánh giá FrontFanz (FANX) và Mint Marble (MIM)

FrontFanz FrontFanz (FANX)Mint Marble Mint Marble (MIM)
Xếp hạng#1957#1919
Giá$0.0053511960$0.0080031901
Giá (24h) $-0.0002897621
-0.05%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0034597959
$0.0063042581
$0.0080018755
$0.0113577524
Khối lượng giao dịch 24h13,3600
Vốn hóa$5,351,196$8,003,190
Giao dịch / Vốn hóa0.09770.0338
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành522,794 FANX270,508 MIM
Tổng cung522,794 FANX270,508 MIM
Tổng cung tối đa1,000,000,000 FANX1,000,000,000 MIM
Tỷ lệ lưu hành9.77%3.38%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá FrontFanz (FANX) và Mint Marble (MIM)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường FrontFanz (FANX) và Mint Marble (MIM)