So sánh tiền ảo Fringe Finance (FRIN) và CEREAL (CEP)

So sánh Fringe Finance (FRIN) và CEREAL (CEP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Fringe Finance (FRIN)

Giá Fringe Finance (FRIN) hôm nay là 0.0015087597 USD (cập nhật lúc 02:28:00 2024/05/06). Giá Fringe Finance (FRIN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.37%). Trong tuần vừa qua, giá FRIN đã giảm 11.31%.

Trong 24 giờ qua, giá Fringe Finance (FRIN) đạt mức cao nhất là $0.0016251125giá thấp nhất là $0.0013199626. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003051499.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 148,198 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 987,609 USD.

Tổng quan giá tiền ảo CEREAL (CEP)

Giá CEREAL (CEP) hôm nay là 0.0054891926 USD (cập nhật lúc 02:28:00 2024/05/06). Giá CEREAL (CEP) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.37%). Trong tuần vừa qua, giá CEP đã tăng 11.31%.

Trong 24 giờ qua, giá CEREAL (CEP) đạt mức cao nhất là $0.0057631742giá thấp nhất là $0.0045757084. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011874658.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,502 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,029,224 USD.

So sánh giá Fringe Finance (FRIN) và CEREAL (CEP)

Fringe Finance Fringe Finance (FRIN)CEREAL CEREAL (CEP)
Xếp hạng#1741#1728
Giá$0.0015087597$0.0054891926
Giá (24h) $0.0005527020
0.37%
$-0.0199906133
-3.64%
Giá thấp / cao 24h$0.0013199626
$0.0016251125
$0.0045757084
$0.0057631742
Khối lượng giao dịch 24h148,1983,502
Vốn hóa$1,508,760$1,372,298
Giao dịch / Vốn hóa0.654580.75
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành987,609 FRIN1,029,224 CEP
Tổng cung987,609 FRIN1,029,224 CEP
Tổng cung tối đa1,000,000,000 FRIN- CEP
Tỷ lệ lưu hành65.46%75%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Fringe Finance (FRIN) và CEREAL (CEP)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Fringe Finance (FRIN) và CEREAL (CEP)