So sánh tiền ảo Fringe Finance (FRIN) và Clube Atlético Mineiro Fan Token (GALO)
So sánh Fringe Finance (FRIN) và Clube Atlético Mineiro Fan Token (GALO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Fringe Finance (FRIN)
Giá Fringe Finance (FRIN) hôm nay là 0.0015095074 USD (cập nhật lúc 19:13:00 2024/05/05). Giá Fringe Finance (FRIN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.43%). Trong tuần vừa qua, giá FRIN đã giảm 0.82%.
Trong 24 giờ qua, giá Fringe Finance (FRIN) đạt mức cao nhất là $0.0016251125 và giá thấp nhất là $0.0013199626. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003051499.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 143,088 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 988,099 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Clube Atlético Mineiro Fan Token (GALO)
Giá Clube Atlético Mineiro Fan Token (GALO) hôm nay là 0.2614075476 USD (cập nhật lúc 19:13:00 2024/05/05). Giá Clube Atlético Mineiro Fan Token (GALO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.43%). Trong tuần vừa qua, giá GALO đã tăng 0.82%.
Trong 24 giờ qua, giá Clube Atlético Mineiro Fan Token (GALO) đạt mức cao nhất là $0.2707677855 và giá thấp nhất là $0.2407816776. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0299861079.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,915 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 990,552 USD.
So sánh giá Fringe Finance (FRIN) và Clube Atlético Mineiro Fan Token (GALO)
Fringe Finance (FRIN) | Clube Atlético Mineiro Fan Token (GALO) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1741 | #1740 |
Giá | $0.0015095074 | $0.2614075476 |
Giá (24h) |
$-0.0006433991 -0.43% |
$-0.5185267383 -1.98% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0013199626 $0.0016251125 | $0.2407816776 $0.2707677855 |
Khối lượng giao dịch 24h | 143,088 | 13,915 |
Vốn hóa | $1,509,507 | $2,614,075 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.65458 | 0.37893 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 988,099 FRIN | 990,552 GALO |
Tổng cung | 988,099 FRIN | 990,552 GALO |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000 FRIN | - GALO |
Tỷ lệ lưu hành | 65.46% | 37.89% |