So sánh tiền ảo FreshCut Diamond (FCD) và Hydranet (HDN)

So sánh FreshCut Diamond (FCD) và Hydranet (HDN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo FreshCut Diamond (FCD)

Giá FreshCut Diamond (FCD) hôm nay là 0.0240841706 USD (cập nhật lúc 01:07:00 2023/08/10). Giá FreshCut Diamond (FCD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá FCD đã giảm -0.55%.

Trong 24 giờ qua, giá FreshCut Diamond (FCD) đạt mức cao nhất là $0.0240841706giá thấp nhất là $0.0240841706. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,292,246 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Hydranet (HDN)

Giá Hydranet (HDN) hôm nay là 0.0375324258 USD (cập nhật lúc 19:27:00 2024/05/06). Giá Hydranet (HDN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá HDN đã giảm -0.55%.

Trong 24 giờ qua, giá Hydranet (HDN) đạt mức cao nhất là $0.0396257679giá thấp nhất là $0.0351239409. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0045018270.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 38,832 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,949,974 USD.

So sánh giá FreshCut Diamond (FCD) và Hydranet (HDN)

FreshCut Diamond FreshCut Diamond (FCD)Hydranet Hydranet (HDN)
Xếp hạng#1260#1265
Giá$0.0240841706$0.0375324258
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$-0.0810593859
-2.16%
Giá thấp / cao 24h$0.0240841706
$0.0240841706
$0.0351239409
$0.0396257679
Khối lượng giao dịch 24h038,832
Vốn hóa$24,084,171$11,259,728
Giao dịch / Vốn hóa0.053660.52843
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,292,246 FCD5,949,974 HDN
Tổng cung1,292,246 FCD5,949,974 HDN
Tổng cung tối đa1,000,000,000 FCD300,000,000 HDN
Tỷ lệ lưu hành5.37%52.84%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá FreshCut Diamond (FCD) và Hydranet (HDN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường FreshCut Diamond (FCD) và Hydranet (HDN)