So sánh tiền ảo FNDZ (FNDZ) và HTX (HTX)

So sánh FNDZ (FNDZ) và HTX (HTX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo FNDZ (FNDZ)

Giá FNDZ (FNDZ) hôm nay là 0.0003080845 USD (cập nhật lúc 11:17:00 2023/06/02). Giá FNDZ (FNDZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.80%). Trong tuần vừa qua, giá FNDZ đã tăng -5.95%.

Trong 24 giờ qua, giá FNDZ (FNDZ) đạt mức cao nhất là $0.0004153099giá thấp nhất là $0.0003059268. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001093831.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 12 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 15,329 USD.

Tổng quan giá tiền ảo HTX (HTX)

Giá HTX (HTX) hôm nay là 0.0000013196 USD (cập nhật lúc 10:24:00 2024/05/13). Giá HTX (HTX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.80%). Trong tuần vừa qua, giá HTX đã giảm -5.95%.

Trong 24 giờ qua, giá HTX (HTX) đạt mức cao nhất là $0.0000014304giá thấp nhất là $0.0000013196. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000001108.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 34,710,844 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá FNDZ (FNDZ) và HTX (HTX)

FNDZ FNDZ (FNDZ)HTX HTX (HTX)
Xếp hạng#2467#2495
Giá$0.0003080845$0.0000013196
Giá (24h) $-0.0030184533
-9.80%
$-0.0000019622
-1.49%
Giá thấp / cao 24h$0.0003059268
$0.0004153099
$0.0000013196
$0.0000014304
Khối lượng giao dịch 24h1234,710,844
Vốn hóa$30,808$1,319,595,792
Giao dịch / Vốn hóa0.497550
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành15,329 FNDZ0 HTX
Tổng cung15,329 FNDZ0 HTX
Tổng cung tối đa100,000,000 FNDZ999,990,000,000,000 HTX
Tỷ lệ lưu hành49.75%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá FNDZ (FNDZ) và HTX (HTX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường FNDZ (FNDZ) và HTX (HTX)