So sánh tiền ảo FNCY (FNCY) và Rupiah Token (IDRT)

So sánh FNCY (FNCY) và Rupiah Token (IDRT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo FNCY (FNCY)

Giá FNCY (FNCY) hôm nay là 0.0121312532 USD (cập nhật lúc 14:59:00 2024/05/02). Giá FNCY (FNCY) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.01%). Trong tuần vừa qua, giá FNCY đã giảm -0.13%.

Trong 24 giờ qua, giá FNCY (FNCY) đạt mức cao nhất là $0.0133349296giá thấp nhất là $0.0111977134. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0021372163.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 23,059 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,269,860 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Rupiah Token (IDRT)

Giá Rupiah Token (IDRT) hôm nay là 0.0000614520 USD (cập nhật lúc 14:59:00 2024/05/02). Giá Rupiah Token (IDRT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.01%). Trong tuần vừa qua, giá IDRT đã giảm -0.13%.

Trong 24 giờ qua, giá Rupiah Token (IDRT) đạt mức cao nhất là $0.0000617278giá thấp nhất là $0.0000607739. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000009540.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 332,741 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,678,939 USD.

So sánh giá FNCY (FNCY) và Rupiah Token (IDRT)

FNCY FNCY (FNCY)Rupiah Token Rupiah Token (IDRT)
Xếp hạng#1008#1022
Giá$0.0121312532$0.0000614520
Giá (24h) $0.0365145461
3.01%
$0.0000463866
0.75%
Giá thấp / cao 24h$0.0111977134
$0.0133349296
$0.0000607739
$0.0000617278
Khối lượng giao dịch 24h23,059332,741
Vốn hóa$24,262,506$11,678,939
Giao dịch / Vốn hóa0.505711
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành12,269,860 FNCY11,678,939 IDRT
Tổng cung12,269,860 FNCY11,678,939 IDRT
Tổng cung tối đa2,000,000,000 FNCY- IDRT
Tỷ lệ lưu hành50.57%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá FNCY (FNCY) và Rupiah Token (IDRT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường FNCY (FNCY) và Rupiah Token (IDRT)