So sánh tiền ảo FNCY (FNCY) và Grid+ (GRID)

So sánh FNCY (FNCY) và Grid+ (GRID) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo FNCY (FNCY)

Giá FNCY (FNCY) hôm nay là 0.0121102824 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá FNCY (FNCY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.45%). Trong tuần vừa qua, giá FNCY đã giảm 0%.

Trong 24 giờ qua, giá FNCY (FNCY) đạt mức cao nhất là $0.0128767392giá thấp nhất là $0.0111977134. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0016790258.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 17,408 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,267,421 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Grid+ (GRID)

Giá Grid+ (GRID) hôm nay là 0.2081894491 USD (cập nhật lúc 20:09:00 2024/01/14). Giá Grid+ (GRID) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.45%). Trong tuần vừa qua, giá GRID đã tăng 0%.

Trong 24 giờ qua, giá Grid+ (GRID) đạt mức cao nhất là $0.2081894491giá thấp nhất là $0.2081894491. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,168,623 USD.

So sánh giá FNCY (FNCY) và Grid+ (GRID)

FNCY FNCY (FNCY)Grid+ Grid+ (GRID)
Xếp hạng#1025#1019
Giá$0.0121102824$0.2081894491
Giá (24h) $-0.0054661075
-0.45%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0111977134
$0.0128767392
$0.2081894491
$0.2081894491
Khối lượng giao dịch 24h17,4080
Vốn hóa$24,220,565$62,456,835
Giao dịch / Vốn hóa0.506490.13079
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành12,267,421 FNCY8,168,623 GRID
Tổng cung12,267,421 FNCY8,168,623 GRID
Tổng cung tối đa2,000,000,000 FNCY- GRID
Tỷ lệ lưu hành50.65%13.08%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá FNCY (FNCY) và Grid+ (GRID)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường FNCY (FNCY) và Grid+ (GRID)