So sánh tiền ảo FNCY (FNCY) và Everest (ID)

So sánh FNCY (FNCY) và Everest (ID) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo FNCY (FNCY)

Giá FNCY (FNCY) hôm nay là 0.0121102824 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá FNCY (FNCY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.45%). Trong tuần vừa qua, giá FNCY đã giảm 8.7%.

Trong 24 giờ qua, giá FNCY (FNCY) đạt mức cao nhất là $0.0128767392giá thấp nhất là $0.0111977134. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0016790258.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 17,408 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,267,421 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Everest (ID)

Giá Everest (ID) hôm nay là 0.1179096659 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Everest (ID) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.45%). Trong tuần vừa qua, giá ID đã tăng 8.7%.

Trong 24 giờ qua, giá Everest (ID) đạt mức cao nhất là $0.1181887093giá thấp nhất là $0.0747443457. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0434443636.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 125,877 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 13,760,058 USD.

So sánh giá FNCY (FNCY) và Everest (ID)

FNCY FNCY (FNCY)Everest Everest (ID)
Xếp hạng#1025#981
Giá$0.0121102824$0.1179096659
Giá (24h) $-0.0054661075
-0.45%
$1.6355557328
13.87%
Giá thấp / cao 24h$0.0111977134
$0.0128767392
$0.0747443457
$0.1181887093
Khối lượng giao dịch 24h17,408125,877
Vốn hóa$24,220,565$94,327,733
Giao dịch / Vốn hóa0.506490.14587
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành12,267,421 FNCY13,760,058 ID
Tổng cung12,267,421 FNCY13,760,058 ID
Tổng cung tối đa2,000,000,000 FNCY800,000,000 ID
Tỷ lệ lưu hành50.65%14.59%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá FNCY (FNCY) và Everest (ID)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường FNCY (FNCY) và Everest (ID)