So sánh tiền ảo Flamengo Fan Token (MENGO) và BreederDAO (BREED)

So sánh Flamengo Fan Token (MENGO) và BreederDAO (BREED) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Flamengo Fan Token (MENGO)

Giá Flamengo Fan Token (MENGO) hôm nay là 0.5210986469 USD (cập nhật lúc 05:57:00 2024/04/28). Giá Flamengo Fan Token (MENGO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.01%). Trong tuần vừa qua, giá MENGO đã giảm -3.3%.

Trong 24 giờ qua, giá Flamengo Fan Token (MENGO) đạt mức cao nhất là $0.5478776589giá thấp nhất là $0.4920733114. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0558043475.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 154,139 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,774,765 USD.

Tổng quan giá tiền ảo BreederDAO (BREED)

Giá BreederDAO (BREED) hôm nay là 0.0533284659 USD (cập nhật lúc 05:57:00 2024/04/28). Giá BreederDAO (BREED) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.01%). Trong tuần vừa qua, giá BREED đã giảm -3.3%.

Trong 24 giờ qua, giá BreederDAO (BREED) đạt mức cao nhất là $0.0563040139giá thấp nhất là $0.0513163174. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0049876965.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 381,602 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,391,699 USD.

So sánh giá Flamengo Fan Token (MENGO) và BreederDAO (BREED)

Flamengo Fan Token Flamengo Fan Token (MENGO)BreederDAO BreederDAO (BREED)
Xếp hạng#1225#1196
Giá$0.5210986469$0.0533284659
Giá (24h) $-1.0487525429
-2.01%
$0.1557386969
2.92%
Giá thấp / cao 24h$0.4920733114
$0.5478776589
$0.0513163174
$0.0563040139
Khối lượng giao dịch 24h154,139381,602
Vốn hóa$15,632,959$53,328,466
Giao dịch / Vốn hóa0.433360.13861
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành6,774,765 MENGO7,391,699 BREED
Tổng cung6,774,765 MENGO7,391,699 BREED
Tổng cung tối đa30,000,000 MENGO1,000,000,000 BREED
Tỷ lệ lưu hành43.34%13.86%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Flamengo Fan Token (MENGO) và BreederDAO (BREED)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Flamengo Fan Token (MENGO) và BreederDAO (BREED)