So sánh tiền ảo FIBOS (FO) và My DeFi Pet (DPET)

So sánh FIBOS (FO) và My DeFi Pet (DPET) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo FIBOS (FO)

Giá FIBOS (FO) hôm nay là 0.0014769050 USD (cập nhật lúc 13:03:00 2024/05/09). Giá FIBOS (FO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.53%). Trong tuần vừa qua, giá FO đã giảm 6.35%.

Trong 24 giờ qua, giá FIBOS (FO) đạt mức cao nhất là $0.0020865762giá thấp nhất là $0.0012598052. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0008267711.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 230 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,582,641 USD.

Tổng quan giá tiền ảo My DeFi Pet (DPET)

Giá My DeFi Pet (DPET) hôm nay là 0.0557393664 USD (cập nhật lúc 13:03:00 2024/05/09). Giá My DeFi Pet (DPET) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.53%). Trong tuần vừa qua, giá DPET đã tăng 6.35%.

Trong 24 giờ qua, giá My DeFi Pet (DPET) đạt mức cao nhất là $0.0562878019giá thấp nhất là $0.0519796044. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0043081975.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 272,665 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,321,986 USD.

So sánh giá FIBOS (FO) và My DeFi Pet (DPET)

FIBOS FIBOS (FO)My DeFi Pet My DeFi Pet (DPET)
Xếp hạng#1622#1521
Giá$0.0014769050$0.0557393664
Giá (24h) $-0.0022591775
-1.53%
$0.0307034102
0.55%
Giá thấp / cao 24h$0.0012598052
$0.0020865762
$0.0519796044
$0.0562878019
Khối lượng giao dịch 24h230272,665
Vốn hóa$1,588,813$5,573,937
Giao dịch / Vốn hóa0.996120.41658
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,582,641 FO2,321,986 DPET
Tổng cung1,582,641 FO2,321,986 DPET
Tổng cung tối đa- FO- DPET
Tỷ lệ lưu hành99.61%41.66%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá FIBOS (FO) và My DeFi Pet (DPET)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường FIBOS (FO) và My DeFi Pet (DPET)