So sánh tiền ảo Ferrum Network (FRM) và Æternity (AE)
So sánh Ferrum Network (FRM) và Æternity (AE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Ferrum Network (FRM)
Giá Ferrum Network (FRM) hôm nay là 0.0510885726 USD (cập nhật lúc 04:44:00 2024/05/10). Giá Ferrum Network (FRM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.04%). Trong tuần vừa qua, giá FRM đã giảm -5.75%.
Trong 24 giờ qua, giá Ferrum Network (FRM) đạt mức cao nhất là $0.0603993907 và giá thấp nhất là $0.0505615092. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0098378814.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 308,387 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 13,538,240 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)
Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0391653830 USD (cập nhật lúc 04:43:00 2024/05/10). Giá Æternity (AE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.04%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã giảm -5.75%.
Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0492779478 và giá thấp nhất là $0.0374240392. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0118539087.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 502,911 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,831,553 USD.
So sánh giá Ferrum Network (FRM) và Æternity (AE)
Ferrum Network (FRM) | Æternity (AE) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1003 | #971 |
Giá | $0.0510885726 | $0.0391653830 |
Giá (24h) |
$0.0529326193 1.04% |
$-0.0025641408 -0.07% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0505615092 $0.0603993907 | $0.0374240392 $0.0492779478 |
Khối lượng giao dịch 24h | 308,387 | 502,911 |
Vốn hóa | $30,504,894 | $21,004,657 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.44381 | 0.70611 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 13,538,240 FRM | 14,831,553 AE |
Tổng cung | 13,538,240 FRM | 14,831,553 AE |
Tổng cung tối đa | - FRM | 536,306,702 AE |
Tỷ lệ lưu hành | 44.38% | 70.61% |