So sánh tiền ảo Ferro (FER) và UNKJD (MBS)
So sánh Ferro (FER) và UNKJD (MBS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Ferro (FER)
Giá Ferro (FER) hôm nay là 0.0095960364 USD (cập nhật lúc 01:03:00 2024/05/12). Giá Ferro (FER) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.16%). Trong tuần vừa qua, giá FER đã giảm -21.98%.
Trong 24 giờ qua, giá Ferro (FER) đạt mức cao nhất là $0.0109497443 và giá thấp nhất là $0.0094988063. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0014509380.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,418 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,948,595 USD.
Tổng quan giá tiền ảo UNKJD (MBS)
Giá UNKJD (MBS) hôm nay là 0.0136075243 USD (cập nhật lúc 01:02:00 2024/05/12). Giá UNKJD (MBS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.16%). Trong tuần vừa qua, giá MBS đã giảm -21.98%.
Trong 24 giờ qua, giá UNKJD (MBS) đạt mức cao nhất là $0.0180439029 và giá thấp nhất là $0.0134149379. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0046289650.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 84,858 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,510,659 USD.
So sánh giá Ferro (FER) và UNKJD (MBS)
Ferro (FER) | UNKJD (MBS) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1122 | #1141 |
Giá | $0.0095960364 | $0.0136075243 |
Giá (24h) |
$0.0015506766 0.16% |
$-0.1135108912 -8.34% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0094988063 $0.0109497443 | $0.0134149379 $0.0180439029 |
Khối lượng giao dịch 24h | 7,418 | 84,858 |
Vốn hóa | $43,532,366 | $13,607,524 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.20556 | 0.62544 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 8,948,595 FER | 8,510,659 MBS |
Tổng cung | 8,948,595 FER | 8,510,659 MBS |
Tổng cung tối đa | - FER | - MBS |
Tỷ lệ lưu hành | 20.56% | 62.54% |