So sánh tiền ảo Ferro (FER) và Unibright (UBT)

So sánh Ferro (FER) và Unibright (UBT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Ferro (FER)

Giá Ferro (FER) hôm nay là 0.0099115630 USD (cập nhật lúc 14:44:00 2024/05/06). Giá Ferro (FER) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.92%). Trong tuần vừa qua, giá FER đã giảm 2.48%.

Trong 24 giờ qua, giá Ferro (FER) đạt mức cao nhất là $0.0119450379giá thấp nhất là $0.0098699652. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0020750726.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,961 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,242,833 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Unibright (UBT)

Giá Unibright (UBT) hôm nay là 0.0732545887 USD (cập nhật lúc 14:44:00 2024/05/06). Giá Unibright (UBT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.92%). Trong tuần vừa qua, giá UBT đã tăng 2.48%.

Trong 24 giờ qua, giá Unibright (UBT) đạt mức cao nhất là $0.0770870039giá thấp nhất là $0.0624744665. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0146125375.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,082 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,988,188 USD.

So sánh giá Ferro (FER) và Unibright (UBT)

Ferro Ferro (FER)Unibright Unibright (UBT)
Xếp hạng#1120#1070
Giá$0.0099115630$0.0732545887
Giá (24h) $-0.0091157963
-0.92%
$0.0574435095
0.78%
Giá thấp / cao 24h$0.0098699652
$0.0119450379
$0.0624744665
$0.0770870039
Khối lượng giao dịch 24h14,96114,082
Vốn hóa$44,963,751$10,988,188
Giao dịch / Vốn hóa0.205561
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành9,242,833 FER10,988,188 UBT
Tổng cung9,242,833 FER10,988,188 UBT
Tổng cung tối đa- FER150,000,000 UBT
Tỷ lệ lưu hành20.56%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Ferro (FER) và Unibright (UBT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Ferro (FER) và Unibright (UBT)