So sánh tiền ảo Ferro (FER) và TOKPIE (TKP)

So sánh Ferro (FER) và TOKPIE (TKP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Ferro (FER)

Giá Ferro (FER) hôm nay là 0.0102608601 USD (cập nhật lúc 05:19:00 2024/05/04). Giá Ferro (FER) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.73%). Trong tuần vừa qua, giá FER đã giảm -15.89%.

Trong 24 giờ qua, giá Ferro (FER) đạt mức cao nhất là $0.0127982077giá thấp nhất là $0.0099351503. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0028630575.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 22,115 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,568,563 USD.

Tổng quan giá tiền ảo TOKPIE (TKP)

Giá TOKPIE (TKP) hôm nay là 0.3496786048 USD (cập nhật lúc 05:19:00 2024/05/04). Giá TOKPIE (TKP) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.73%). Trong tuần vừa qua, giá TKP đã giảm -15.89%.

Trong 24 giờ qua, giá TOKPIE (TKP) đạt mức cao nhất là $0.4437584315giá thấp nhất là $0.3484222261. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0953362053.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 581 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,040,694 USD.

So sánh giá Ferro (FER) và TOKPIE (TKP)

Ferro Ferro (FER)TOKPIE TOKPIE (TKP)
Xếp hạng#1099#1082
Giá$0.0102608601$0.3496786048
Giá (24h) $0.0177254127
1.73%
$-0.7001707929
-2.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0099351503
$0.0127982077
$0.3484222261
$0.4437584315
Khối lượng giao dịch 24h22,115581
Vốn hóa$46,548,335$34,967,860
Giao dịch / Vốn hóa0.205560.28714
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành9,568,563 FER10,040,694 TKP
Tổng cung9,568,563 FER10,040,694 TKP
Tổng cung tối đa- FER100,000,000 TKP
Tỷ lệ lưu hành20.56%28.71%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Ferro (FER) và TOKPIE (TKP)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Ferro (FER) và TOKPIE (TKP)