So sánh tiền ảo Ferro (FER) và ROA CORE (ROA)

So sánh Ferro (FER) và ROA CORE (ROA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Ferro (FER)

Giá Ferro (FER) hôm nay là 0.0097562587 USD (cập nhật lúc 17:28:00 2024/05/10). Giá Ferro (FER) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.67%). Trong tuần vừa qua, giá FER đã giảm -1.25%.

Trong 24 giờ qua, giá Ferro (FER) đạt mức cao nhất là $0.0111000985giá thấp nhất là $0.0096296484. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0014704501.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,888 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,098,007 USD.

Tổng quan giá tiền ảo ROA CORE (ROA)

Giá ROA CORE (ROA) hôm nay là 0.0391191728 USD (cập nhật lúc 17:27:00 2024/05/10). Giá ROA CORE (ROA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.67%). Trong tuần vừa qua, giá ROA đã giảm -1.25%.

Trong 24 giờ qua, giá ROA CORE (ROA) đạt mức cao nhất là $0.0430450303giá thấp nhất là $0.0369482869. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0060967435.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,092,281 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,360,063 USD.

So sánh giá Ferro (FER) và ROA CORE (ROA)

Ferro Ferro (FER)ROA CORE ROA CORE (ROA)
Xếp hạng#1120#1087
Giá$0.0097562587$0.0391191728
Giá (24h) $0.0065228256
0.67%
$0.0818644436
2.09%
Giá thấp / cao 24h$0.0096296484
$0.0111000985
$0.0369482869
$0.0430450303
Khối lượng giao dịch 24h8,8884,092,281
Vốn hóa$44,259,213$39,119,173
Giao dịch / Vốn hóa0.205560.26483
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành9,098,007 FER10,360,063 ROA
Tổng cung9,098,007 FER10,360,063 ROA
Tổng cung tối đa- FER1,000,000,000 ROA
Tỷ lệ lưu hành20.56%26.48%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Ferro (FER) và ROA CORE (ROA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Ferro (FER) và ROA CORE (ROA)