So sánh tiền ảo Ferro (FER) và Genopets (GENE)
So sánh Ferro (FER) và Genopets (GENE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Ferro (FER)
Giá Ferro (FER) hôm nay là 0.0096296484 USD (cập nhật lúc 18:09:00 2024/05/09). Giá Ferro (FER) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.35%). Trong tuần vừa qua, giá FER đã giảm -19.73%.
Trong 24 giờ qua, giá Ferro (FER) đạt mức cao nhất là $0.0112479169 và giá thấp nhất là $0.0096296484. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0016182685.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 11,135 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,979,939 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Genopets (GENE)
Giá Genopets (GENE) hôm nay là 0.2099464609 USD (cập nhật lúc 18:08:00 2024/05/09). Giá Genopets (GENE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.35%). Trong tuần vừa qua, giá GENE đã giảm -19.73%.
Trong 24 giờ qua, giá Genopets (GENE) đạt mức cao nhất là $0.2728920777 và giá thấp nhất là $0.2053063029. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0675857748.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 25,041 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,705,759 USD.
So sánh giá Ferro (FER) và Genopets (GENE)
Ferro (FER) | Genopets (GENE) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1120 | #1101 |
Giá | $0.0096296484 | $0.2099464609 |
Giá (24h) |
$-0.0226584691 -2.35% |
$-0.7575951381 -3.61% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0096296484 $0.0112479169 | $0.2053063029 $0.2728920777 |
Khối lượng giao dịch 24h | 11,135 | 25,041 |
Vốn hóa | $43,684,847 | $20,994,646 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.20556 | 0.4623 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 8,979,939 FER | 9,705,759 GENE |
Tổng cung | 8,979,939 FER | 9,705,759 GENE |
Tổng cung tối đa | - FER | 100,000,000 GENE |
Tỷ lệ lưu hành | 20.56% | 46.23% |