So sánh tiền ảo Ferro (FER) và Comtech Gold (CGO)

So sánh Ferro (FER) và Comtech Gold (CGO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Ferro (FER)

Giá Ferro (FER) hôm nay là 0.0096849078 USD (cập nhật lúc 02:24:00 2024/05/10). Giá Ferro (FER) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.18%). Trong tuần vừa qua, giá FER đã giảm 1.51%.

Trong 24 giờ qua, giá Ferro (FER) đạt mức cao nhất là $0.0111082559giá thấp nhất là $0.0096296484. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0014786075.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,859 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,031,470 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Comtech Gold (CGO)

Giá Comtech Gold (CGO) hôm nay là 75.22 USD (cập nhật lúc 02:23:00 2024/05/10). Giá Comtech Gold (CGO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.18%). Trong tuần vừa qua, giá CGO đã tăng 1.51%.

Trong 24 giờ qua, giá Comtech Gold (CGO) đạt mức cao nhất là $80.2517736078giá thấp nhất là $70.9643774223. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $9.2873961855.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 234,043 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,605,430 USD.

So sánh giá Ferro (FER) và Comtech Gold (CGO)

Ferro Ferro (FER)Comtech Gold Comtech Gold (CGO)
Xếp hạng#1123#1073
Giá$0.0096849078$75.22
Giá (24h) $-0.0211135690
-2.18%
$99.5285019047
1.32%
Giá thấp / cao 24h$0.0096296484
$0.0111082559
$70.9643774223
$80.2517736078
Khối lượng giao dịch 24h7,859234,043
Vốn hóa$43,935,531$10,605,430
Giao dịch / Vốn hóa0.205561
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành9,031,470 FER10,605,430 CGO
Tổng cung9,031,470 FER10,605,430 CGO
Tổng cung tối đa- FER141,000 CGO
Tỷ lệ lưu hành20.56%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Ferro (FER) và Comtech Gold (CGO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Ferro (FER) và Comtech Gold (CGO)