So sánh tiền ảo Fenerbahçe Token (FB) và Super Zero Protocol (SERO)
So sánh Fenerbahçe Token (FB) và Super Zero Protocol (SERO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Fenerbahçe Token (FB)
Giá Fenerbahçe Token (FB) hôm nay là 0.6881399942 USD (cập nhật lúc 20:43:00 2024/05/03). Giá Fenerbahçe Token (FB) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.24%). Trong tuần vừa qua, giá FB đã giảm 1.45%.
Trong 24 giờ qua, giá Fenerbahçe Token (FB) đạt mức cao nhất là $0.7847694339 và giá thấp nhất là $0.6595140871. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1252553468.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,748,563 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,500,145 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Super Zero Protocol (SERO)
Giá Super Zero Protocol (SERO) hôm nay là 0.0045266442 USD (cập nhật lúc 20:43:00 2024/05/03). Giá Super Zero Protocol (SERO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.24%). Trong tuần vừa qua, giá SERO đã tăng 1.45%.
Trong 24 giờ qua, giá Super Zero Protocol (SERO) đạt mức cao nhất là $0.0048564201 và giá thấp nhất là $0.0041841587. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0006722614.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 450,107 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,880,769 USD.
So sánh giá Fenerbahçe Token (FB) và Super Zero Protocol (SERO)
Fenerbahçe Token (FB) | Super Zero Protocol (SERO) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1609 | #1559 |
Giá | $0.6881399942 | $0.0045266442 |
Giá (24h) |
$0.8502419053 1.24% |
$-0.0020799973 -0.46% |
Giá thấp / cao 24h | $0.6595140871 $0.7847694339 | $0.0041841587 $0.0048564201 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,748,563 | 450,107 |
Vốn hóa | $126,383,447 | $2,930,403 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.01187 | 0.64181 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 1,500,145 FB | 1,880,769 SERO |
Tổng cung | 1,500,145 FB | 1,880,769 SERO |
Tổng cung tối đa | 183,659,500 FB | 647,367,590 SERO |
Tỷ lệ lưu hành | 1.19% | 64.18% |