So sánh tiền ảo Fenerbahçe Token (FB) và EVRYNET (EVRY)
So sánh Fenerbahçe Token (FB) và EVRYNET (EVRY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Fenerbahçe Token (FB)
Giá Fenerbahçe Token (FB) hôm nay là 0.7243525556 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Fenerbahçe Token (FB) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.21%). Trong tuần vừa qua, giá FB đã tăng -10.95%.
Trong 24 giờ qua, giá Fenerbahçe Token (FB) đạt mức cao nhất là $0.7290218767 và giá thấp nhất là $0.6375749566. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0914469201.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,243,799 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,579,089 USD.
Tổng quan giá tiền ảo EVRYNET (EVRY)
Giá EVRYNET (EVRY) hôm nay là 0.0230088859 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá EVRYNET (EVRY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.21%). Trong tuần vừa qua, giá EVRY đã giảm -10.95%.
Trong 24 giờ qua, giá EVRYNET (EVRY) đạt mức cao nhất là $0.0305031123 và giá thấp nhất là $0.0229851940. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0075179183.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 9,404 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 929,309 USD.
So sánh giá Fenerbahçe Token (FB) và EVRYNET (EVRY)
Fenerbahçe Token (FB) | EVRYNET (EVRY) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1661 | #1816 |
Giá | $0.7243525556 | $0.0230088859 |
Giá (24h) |
$-0.1521814087 -0.21% |
$-0.0893954869 -3.89% |
Giá thấp / cao 24h | $0.6375749566 $0.7290218767 | $0.0229851940 $0.0305031123 |
Khối lượng giao dịch 24h | 4,243,799 | 9,404 |
Vốn hóa | $133,034,228 | $23,008,886 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.01187 | 0.04039 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 1,579,089 FB | 929,309 EVRY |
Tổng cung | 1,579,089 FB | 929,309 EVRY |
Tổng cung tối đa | 183,659,500 FB | 1,000,000,000 EVRY |
Tỷ lệ lưu hành | 1.19% | 4.04% |