So sánh tiền ảo Fenerbahçe Token (FB) và Crust Shadow (CSM)

So sánh Fenerbahçe Token (FB) và Crust Shadow (CSM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Fenerbahçe Token (FB)

Giá Fenerbahçe Token (FB) hôm nay là 0.6906619777 USD (cập nhật lúc 04:33:00 2024/05/04). Giá Fenerbahçe Token (FB) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.25%). Trong tuần vừa qua, giá FB đã giảm 2.26%.

Trong 24 giờ qua, giá Fenerbahçe Token (FB) đạt mức cao nhất là $0.7847694339giá thấp nhất là $0.6595140871. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1252553468.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,449,953 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,505,643 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Crust Shadow (CSM)

Giá Crust Shadow (CSM) hôm nay là 0.0136053687 USD (cập nhật lúc 04:33:00 2024/05/04). Giá Crust Shadow (CSM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.25%). Trong tuần vừa qua, giá CSM đã tăng 2.26%.

Trong 24 giờ qua, giá Crust Shadow (CSM) đạt mức cao nhất là $0.0162207810giá thấp nhất là $0.0127022091. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0035185719.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,879 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,360,537 USD.

So sánh giá Fenerbahçe Token (FB) và Crust Shadow (CSM)

Fenerbahçe Token Fenerbahçe Token (FB)Crust Shadow Crust Shadow (CSM)
Xếp hạng#1618#1647
Giá$0.6906619777$0.0136053687
Giá (24h) $0.1746873314
0.25%
$0.0262632386
1.93%
Giá thấp / cao 24h$0.6595140871
$0.7847694339
$0.0127022091
$0.0162207810
Khối lượng giao dịch 24h1,449,9537,879
Vốn hóa$126,846,634$2,721,074
Giao dịch / Vốn hóa0.011870.5
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,505,643 FB1,360,537 CSM
Tổng cung1,505,643 FB1,360,537 CSM
Tổng cung tối đa183,659,500 FB200,000,000 CSM
Tỷ lệ lưu hành1.19%50%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Fenerbahçe Token (FB) và Crust Shadow (CSM)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Fenerbahçe Token (FB) và Crust Shadow (CSM)