So sánh tiền ảo FC Porto Fan Token (PORTO) và Bloomzed Loyalty Club Ticket (BLCT)
So sánh FC Porto Fan Token (PORTO) và Bloomzed Loyalty Club Ticket (BLCT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo FC Porto Fan Token (PORTO)
Giá FC Porto Fan Token (PORTO) hôm nay là 2.26 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá FC Porto Fan Token (PORTO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.17%). Trong tuần vừa qua, giá PORTO đã giảm 22.64%.
Trong 24 giờ qua, giá FC Porto Fan Token (PORTO) đạt mức cao nhất là $2.7247364226 và giá thấp nhất là $2.2614756724. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.4632607502.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,926,430 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 17,639,510 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Bloomzed Loyalty Club Ticket (BLCT)
Giá Bloomzed Loyalty Club Ticket (BLCT) hôm nay là 0.1874502190 USD (cập nhật lúc 01:08:00 2023/02/03). Giá Bloomzed Loyalty Club Ticket (BLCT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.17%). Trong tuần vừa qua, giá BLCT đã tăng 22.64%.
Trong 24 giờ qua, giá Bloomzed Loyalty Club Ticket (BLCT) đạt mức cao nhất là $0.1874502190 và giá thấp nhất là $0.1874502190. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,123,108 USD.
So sánh giá FC Porto Fan Token (PORTO) và Bloomzed Loyalty Club Ticket (BLCT)
FC Porto Fan Token (PORTO) | Bloomzed Loyalty Club Ticket (BLCT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #897 | #871 |
Giá | $2.26 | $0.1874502190 |
Giá (24h) |
$-9.4397057056 -4.17% |
$0.0000000000 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $2.2614756724 $2.7247364226 | $0.1874502190 $0.1874502190 |
Khối lượng giao dịch 24h | 3,926,430 | 0 |
Vốn hóa | $90,459,027 | $18,745,022 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.195 | 0.38 |
Chiếm thị phần | 0.0008% | 0% |
Tổng lưu hành | 17,639,510 PORTO | 7,123,108 BLCT |
Tổng cung | 17,639,510 PORTO | 7,123,108 BLCT |
Tổng cung tối đa | 40,000,000 PORTO | 100,000,000 BLCT |
Tỷ lệ lưu hành | 19.5% | 38% |