So sánh tiền ảo Farmsent (FARMS) và Battle Infinity (IBAT)

So sánh Farmsent (FARMS) và Battle Infinity (IBAT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Farmsent (FARMS)

Giá Farmsent (FARMS) hôm nay là 0.0350002369 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Farmsent (FARMS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.13%). Trong tuần vừa qua, giá FARMS đã giảm 14.49%.

Trong 24 giờ qua, giá Farmsent (FARMS) đạt mức cao nhất là $0.0379533871giá thấp nhất là $0.0347664712. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0031869159.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 17,628 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Battle Infinity (IBAT)

Giá Battle Infinity (IBAT) hôm nay là 0.0002663872 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Battle Infinity (IBAT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.13%). Trong tuần vừa qua, giá IBAT đã tăng 14.49%.

Trong 24 giờ qua, giá Battle Infinity (IBAT) đạt mức cao nhất là $0.0002979057giá thấp nhất là $0.0002379232. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000599825.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 27,029 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá Farmsent (FARMS) và Battle Infinity (IBAT)

Farmsent Farmsent (FARMS)Battle Infinity Battle Infinity (IBAT)
Xếp hạng#4965#4647
Giá$0.0350002369$0.0002663872
Giá (24h) $-0.0044597284
-0.13%
$0.0007782268
2.92%
Giá thấp / cao 24h$0.0347664712
$0.0379533871
$0.0002379232
$0.0002979057
Khối lượng giao dịch 24h17,62827,029
Vốn hóa$350,002,369$2,663,872
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 FARMS0 IBAT
Tổng cung0 FARMS0 IBAT
Tổng cung tối đa10,000,000,000 FARMS10,000,000,000 IBAT
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Farmsent (FARMS) và Battle Infinity (IBAT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Farmsent (FARMS) và Battle Infinity (IBAT)