So sánh tiền ảo Facebook Tokenized Stock Defichain (DFB) và BitoPro Exchange Token (BITO)
So sánh Facebook Tokenized Stock Defichain (DFB) và BitoPro Exchange Token (BITO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Facebook Tokenized Stock Defichain (DFB)
Giá Facebook Tokenized Stock Defichain (DFB) hôm nay là 214.39 USD (cập nhật lúc 19:14:00 2024/03/05). Giá Facebook Tokenized Stock Defichain (DFB) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá DFB đã tăng -0.23%.
Trong 24 giờ qua, giá Facebook Tokenized Stock Defichain (DFB) đạt mức cao nhất là $214.3864451890 và giá thấp nhất là $214.3864451890. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,768 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo BitoPro Exchange Token (BITO)
Giá BitoPro Exchange Token (BITO) hôm nay là 0.0763932055 USD (cập nhật lúc 10:55:00 2024/05/13). Giá BitoPro Exchange Token (BITO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá BITO đã giảm -0.23%.
Trong 24 giờ qua, giá BitoPro Exchange Token (BITO) đạt mức cao nhất là $0.0767314226 và giá thấp nhất là $0.0738638513. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0028675713.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,920 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Facebook Tokenized Stock Defichain (DFB) và BitoPro Exchange Token (BITO)
Facebook Tokenized Stock Defichain (DFB) | BitoPro Exchange Token (BITO) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #5470 | #5680 |
Giá | $214.39 | $0.0763932055 |
Giá (24h) |
$0.0000000000 0.00% |
$0.0045004253 0.06% |
Giá thấp / cao 24h | $214.3864451890 $214.3864451890 | $0.0738638513 $0.0767314226 |
Khối lượng giao dịch 24h | 4,768 | 2,920 |
Vốn hóa | $0 | $38,196,603 |
Giao dịch / Vốn hóa | - | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 DFB | 0 BITO |
Tổng cung | 0 DFB | 0 BITO |
Tổng cung tối đa | - DFB | 500,000,000 BITO |
Tỷ lệ lưu hành | -% | 0% |