So sánh tiền ảo Facebook tokenized stock Bittrex (FB) và Digital Asset Rights Token (DAR)
So sánh Facebook tokenized stock Bittrex (FB) và Digital Asset Rights Token (DAR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Facebook tokenized stock Bittrex (FB)
Giá Facebook tokenized stock Bittrex (FB) hôm nay là 199.82 USD (cập nhật lúc 19:33:00 2023/07/26). Giá Facebook tokenized stock Bittrex (FB) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.57%). Trong tuần vừa qua, giá FB đã giảm -4.85%.
Trong 24 giờ qua, giá Facebook tokenized stock Bittrex (FB) đạt mức cao nhất là $250.0041339184 và giá thấp nhất là $190.6008434354. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $59.4032904830.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 34,558 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Digital Asset Rights Token (DAR)
Giá Digital Asset Rights Token (DAR) hôm nay là 0.0028776096 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Digital Asset Rights Token (DAR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.57%). Trong tuần vừa qua, giá DAR đã giảm -4.85%.
Trong 24 giờ qua, giá Digital Asset Rights Token (DAR) đạt mức cao nhất là $0.0039831613 và giá thấp nhất là $0.0026616620. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0013214993.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 603,083 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Facebook tokenized stock Bittrex (FB) và Digital Asset Rights Token (DAR)
Facebook tokenized stock Bittrex (FB) | Digital Asset Rights Token (DAR) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #3748 | #2982 |
Giá | $199.82 | $0.0028776096 |
Giá (24h) |
$712.4140313619 3.57% |
$-0.0005617846 -0.20% |
Giá thấp / cao 24h | $190.6008434354 $250.0041339184 | $0.0026616620 $0.0039831613 |
Khối lượng giao dịch 24h | 34,558 | 603,083 |
Vốn hóa | $0 | $172,656,574 |
Giao dịch / Vốn hóa | - | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 FB | 0 DAR |
Tổng cung | 0 FB | 0 DAR |
Tổng cung tối đa | - FB | 60,000,000,000 DAR |
Tỷ lệ lưu hành | -% | 0% |