So sánh tiền ảo Fabwelt (WELT) và VNX Euro (VEUR)

So sánh Fabwelt (WELT) và VNX Euro (VEUR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Fabwelt (WELT)

Giá Fabwelt (WELT) hôm nay là 0.0105649269 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Fabwelt (WELT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.61%). Trong tuần vừa qua, giá WELT đã giảm -0.04%.

Trong 24 giờ qua, giá Fabwelt (WELT) đạt mức cao nhất là $0.0115336116giá thấp nhất là $0.0103464156. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011871960.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 448,923 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,419,281 USD.

Tổng quan giá tiền ảo VNX Euro (VEUR)

Giá VNX Euro (VEUR) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá VNX Euro (VEUR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.61%). Trong tuần vừa qua, giá VEUR đã giảm -0.04%.

Trong 24 giờ qua, giá VNX Euro (VEUR) đạt mức cao nhất là $1.0830661073giá thấp nhất là $1.0640757910. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0189903163.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 42,283 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,989,847 USD.

So sánh giá Fabwelt (WELT) và VNX Euro (VEUR)

Fabwelt Fabwelt (WELT)VNX Euro VNX Euro (VEUR)
Xếp hạng#1499#1562
Giá$0.0105649269$1.08
Giá (24h) $0.0170478115
1.61%
$0.0418279867
0.04%
Giá thấp / cao 24h$0.0103464156
$0.0115336116
$1.0640757910
$1.0830661073
Khối lượng giao dịch 24h448,92342,283
Vốn hóa$5,282,463$1,989,847
Giao dịch / Vốn hóa0.457981
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành2,419,281 WELT1,989,847 VEUR
Tổng cung2,419,281 WELT1,989,847 VEUR
Tổng cung tối đa500,000,000 WELT- VEUR
Tỷ lệ lưu hành45.8%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Fabwelt (WELT) và VNX Euro (VEUR)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Fabwelt (WELT) và VNX Euro (VEUR)