So sánh tiền ảo EXNT (EXNT) và My DeFi Pet (DPET)

So sánh EXNT (EXNT) và My DeFi Pet (DPET) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo EXNT (EXNT)

Giá EXNT (EXNT) hôm nay là 0.0121089509 USD (cập nhật lúc 06:08:00 2024/05/02). Giá EXNT (EXNT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.38%). Trong tuần vừa qua, giá EXNT đã giảm -5.24%.

Trong 24 giờ qua, giá EXNT (EXNT) đạt mức cao nhất là $0.0356836340giá thấp nhất là $0.0121089509. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0235746831.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 139 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 763,471 USD.

Tổng quan giá tiền ảo My DeFi Pet (DPET)

Giá My DeFi Pet (DPET) hôm nay là 0.0526577494 USD (cập nhật lúc 06:08:00 2024/05/02). Giá My DeFi Pet (DPET) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.38%). Trong tuần vừa qua, giá DPET đã giảm -5.24%.

Trong 24 giờ qua, giá My DeFi Pet (DPET) đạt mức cao nhất là $0.0588682876giá thấp nhất là $0.0519796044. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0068886832.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 77,287 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,193,612 USD.

So sánh giá EXNT (EXNT) và My DeFi Pet (DPET)

EXNT EXNT (EXNT)My DeFi Pet My DeFi Pet (DPET)
Xếp hạng#1775#1501
Giá$0.0121089509$0.0526577494
Giá (24h) $-0.0288794968
-2.38%
$-0.1525929004
-2.90%
Giá thấp / cao 24h$0.0121089509
$0.0356836340
$0.0519796044
$0.0588682876
Khối lượng giao dịch 24h13977,287
Vốn hóa$1,210,895$5,265,775
Giao dịch / Vốn hóa0.63050.41658
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành763,471 EXNT2,193,612 DPET
Tổng cung763,471 EXNT2,193,612 DPET
Tổng cung tối đa100,000,000 EXNT- DPET
Tỷ lệ lưu hành63.05%41.66%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá EXNT (EXNT) và My DeFi Pet (DPET)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường EXNT (EXNT) và My DeFi Pet (DPET)