So sánh tiền ảo EVRYNET (EVRY) và WaykiChain (WICC)

So sánh EVRYNET (EVRY) và WaykiChain (WICC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo EVRYNET (EVRY)

Giá EVRYNET (EVRY) hôm nay là 0.0252319434 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá EVRYNET (EVRY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.01%). Trong tuần vừa qua, giá EVRY đã tăng -1.46%.

Trong 24 giờ qua, giá EVRYNET (EVRY) đạt mức cao nhất là $0.0305031123giá thấp nhất là $0.0234306196. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0070724928.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,787 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,019,096 USD.

Tổng quan giá tiền ảo WaykiChain (WICC)

Giá WaykiChain (WICC) hôm nay là 0.0051146886 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá WaykiChain (WICC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.01%). Trong tuần vừa qua, giá WICC đã giảm -1.46%.

Trong 24 giờ qua, giá WaykiChain (WICC) đạt mức cao nhất là $0.0056802330giá thấp nhất là $0.0048684619. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0008117711.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 543,128 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,074,085 USD.

So sánh giá EVRYNET (EVRY) và WaykiChain (WICC)

EVRYNET EVRYNET (EVRY)WaykiChain WaykiChain (WICC)
Xếp hạng#1740#1731
Giá$0.0252319434$0.0051146886
Giá (24h) $-0.0506546598
-2.01%
$0.0047936089
0.94%
Giá thấp / cao 24h$0.0234306196
$0.0305031123
$0.0048684619
$0.0056802330
Khối lượng giao dịch 24h4,787543,128
Vốn hóa$25,231,943$1,074,085
Giao dịch / Vốn hóa0.040391
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,019,096 EVRY1,074,085 WICC
Tổng cung1,019,096 EVRY1,074,085 WICC
Tổng cung tối đa1,000,000,000 EVRY- WICC
Tỷ lệ lưu hành4.04%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá EVRYNET (EVRY) và WaykiChain (WICC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường EVRYNET (EVRY) và WaykiChain (WICC)