So sánh tiền ảo EVRYNET (EVRY) và WaykiChain (WICC)

So sánh EVRYNET (EVRY) và WaykiChain (WICC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo EVRYNET (EVRY)

Giá EVRYNET (EVRY) hôm nay là 0.0230088859 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá EVRYNET (EVRY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.89%). Trong tuần vừa qua, giá EVRY đã giảm 4.54%.

Trong 24 giờ qua, giá EVRYNET (EVRY) đạt mức cao nhất là $0.0305031123giá thấp nhất là $0.0229851940. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0075179183.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 9,404 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 929,309 USD.

Tổng quan giá tiền ảo WaykiChain (WICC)

Giá WaykiChain (WICC) hôm nay là 0.0050584564 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá WaykiChain (WICC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.89%). Trong tuần vừa qua, giá WICC đã tăng 4.54%.

Trong 24 giờ qua, giá WaykiChain (WICC) đạt mức cao nhất là $0.0056802330giá thấp nhất là $0.0048684619. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0008117711.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 460,507 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,062,276 USD.

So sánh giá EVRYNET (EVRY) và WaykiChain (WICC)

EVRYNET EVRYNET (EVRY)WaykiChain WaykiChain (WICC)
Xếp hạng#1816#1776
Giá$0.0230088859$0.0050584564
Giá (24h) $-0.0893954869
-3.89%
$-0.0183915597
-3.64%
Giá thấp / cao 24h$0.0229851940
$0.0305031123
$0.0048684619
$0.0056802330
Khối lượng giao dịch 24h9,404460,507
Vốn hóa$23,008,886$1,062,276
Giao dịch / Vốn hóa0.040391
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành929,309 EVRY1,062,276 WICC
Tổng cung929,309 EVRY1,062,276 WICC
Tổng cung tối đa1,000,000,000 EVRY- WICC
Tỷ lệ lưu hành4.04%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá EVRYNET (EVRY) và WaykiChain (WICC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường EVRYNET (EVRY) và WaykiChain (WICC)