So sánh tiền ảo EVRYNET (EVRY) và Token IN (TIN)

So sánh EVRYNET (EVRY) và Token IN (TIN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo EVRYNET (EVRY)

Giá EVRYNET (EVRY) hôm nay là 0.0230088859 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá EVRYNET (EVRY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.89%). Trong tuần vừa qua, giá EVRY đã giảm 2.1%.

Trong 24 giờ qua, giá EVRYNET (EVRY) đạt mức cao nhất là $0.0305031123giá thấp nhất là $0.0229851940. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0075179183.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 9,404 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 929,309 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Token IN (TIN)

Giá Token IN (TIN) hôm nay là 0.0699796660 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Token IN (TIN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.89%). Trong tuần vừa qua, giá TIN đã tăng 2.1%.

Trong 24 giờ qua, giá Token IN (TIN) đạt mức cao nhất là $0.0992419773giá thấp nhất là $0.0475339560. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0517080213.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 607,898 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 782,746 USD.

So sánh giá EVRYNET (EVRY) và Token IN (TIN)

EVRYNET EVRYNET (EVRY)Token IN Token IN (TIN)
Xếp hạng#1816#1854
Giá$0.0230088859$0.0699796660
Giá (24h) $-0.0893954869
-3.89%
$-0.2600887528
-3.72%
Giá thấp / cao 24h$0.0229851940
$0.0305031123
$0.0475339560
$0.0992419773
Khối lượng giao dịch 24h9,404607,898
Vốn hóa$23,008,886$6,987,949
Giao dịch / Vốn hóa0.040390.11201
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành929,309 EVRY782,746 TIN
Tổng cung929,309 EVRY782,746 TIN
Tổng cung tối đa1,000,000,000 EVRY- TIN
Tỷ lệ lưu hành4.04%11.2%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá EVRYNET (EVRY) và Token IN (TIN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường EVRYNET (EVRY) và Token IN (TIN)