So sánh tiền ảo EVRYNET (EVRY) và SifChain (erowan)

So sánh EVRYNET (EVRY) và SifChain (erowan) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo EVRYNET (EVRY)

Giá EVRYNET (EVRY) hôm nay là 0.0301505473 USD (cập nhật lúc 06:07:00 2024/04/29). Giá EVRYNET (EVRY) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.06%). Trong tuần vừa qua, giá EVRY đã giảm -19.1%.

Trong 24 giờ qua, giá EVRYNET (EVRY) đạt mức cao nhất là $0.0592821346giá thấp nhất là $0.0090908345. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0501913001.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 117,078 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,217,754 USD.

Tổng quan giá tiền ảo SifChain (erowan)

Giá SifChain (erowan) hôm nay là 0.0000169924 USD (cập nhật lúc 06:08:00 2024/04/29). Giá SifChain (erowan) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.06%). Trong tuần vừa qua, giá erowan đã giảm -19.1%.

Trong 24 giờ qua, giá SifChain (erowan) đạt mức cao nhất là $0.0000370229giá thấp nhất là $0.0000139919. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000230310.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 143,094 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 144,226 USD.

So sánh giá EVRYNET (EVRY) và SifChain (erowan)

EVRYNET EVRYNET (EVRY)SifChain SifChain (erowan)
Xếp hạng#1681#2152
Giá$0.0301505473$0.0000169924
Giá (24h) $0.0019249958
0.06%
$0.0001066372
6.28%
Giá thấp / cao 24h$0.0090908345
$0.0592821346
$0.0000139919
$0.0000370229
Khối lượng giao dịch 24h117,078143,094
Vốn hóa$30,150,547$145,018
Giao dịch / Vốn hóa0.040390.99454
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,217,754 EVRY144,226 erowan
Tổng cung1,217,754 EVRY144,226 erowan
Tổng cung tối đa1,000,000,000 EVRY- erowan
Tỷ lệ lưu hành4.04%99.45%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá EVRYNET (EVRY) và SifChain (erowan)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường EVRYNET (EVRY) và SifChain (erowan)