So sánh tiền ảo EVRYNET (EVRY) và Position Exchange (POSI)
So sánh EVRYNET (EVRY) và Position Exchange (POSI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo EVRYNET (EVRY)
Giá EVRYNET (EVRY) hôm nay là 0.0252319434 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá EVRYNET (EVRY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.01%). Trong tuần vừa qua, giá EVRY đã tăng 1.23%.
Trong 24 giờ qua, giá EVRYNET (EVRY) đạt mức cao nhất là $0.0305031123 và giá thấp nhất là $0.0234306196. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0070724928.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,787 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,019,096 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Position Exchange (POSI)
Giá Position Exchange (POSI) hôm nay là 0.0080109046 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Position Exchange (POSI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.01%). Trong tuần vừa qua, giá POSI đã tăng 1.23%.
Trong 24 giờ qua, giá Position Exchange (POSI) đạt mức cao nhất là $0.0086887260 và giá thấp nhất là $0.0078671150. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0008216111.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 16,568 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 640,427 USD.
So sánh giá EVRYNET (EVRY) và Position Exchange (POSI)
EVRYNET (EVRY) | Position Exchange (POSI) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1740 | #1858 |
Giá | $0.0252319434 | $0.0080109046 |
Giá (24h) |
$-0.0506546598 -2.01% |
$-0.0072953478 -0.91% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0234306196 $0.0305031123 | $0.0078671150 $0.0086887260 |
Khối lượng giao dịch 24h | 4,787 | 16,568 |
Vốn hóa | $25,231,943 | $801,090 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.04039 | 0.79944 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 1,019,096 EVRY | 640,427 POSI |
Tổng cung | 1,019,096 EVRY | 640,427 POSI |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000 EVRY | 100,000,000 POSI |
Tỷ lệ lưu hành | 4.04% | 79.94% |