So sánh tiền ảo EVRYNET (EVRY) và Rook (ROOK)

So sánh EVRYNET (EVRY) và Rook (ROOK) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo EVRYNET (EVRY)

Giá EVRYNET (EVRY) hôm nay là 0.0252319434 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá EVRYNET (EVRY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.01%). Trong tuần vừa qua, giá EVRY đã tăng -9.32%.

Trong 24 giờ qua, giá EVRYNET (EVRY) đạt mức cao nhất là $0.0305031123giá thấp nhất là $0.0234306196. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0070724928.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,787 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,019,096 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Rook (ROOK)

Giá Rook (ROOK) hôm nay là 1.42 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Rook (ROOK) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.01%). Trong tuần vừa qua, giá ROOK đã giảm -9.32%.

Trong 24 giờ qua, giá Rook (ROOK) đạt mức cao nhất là $1.6211667270giá thấp nhất là $1.3261057235. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2950610035.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,461 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 874,844 USD.

So sánh giá EVRYNET (EVRY) và Rook (ROOK)

EVRYNET EVRYNET (EVRY)Rook Rook (ROOK)
Xếp hạng#1740#1781
Giá$0.0252319434$1.42
Giá (24h) $-0.0506546598
-2.01%
$-8.3588527422
-5.90%
Giá thấp / cao 24h$0.0234306196
$0.0305031123
$1.3261057235
$1.6211667270
Khối lượng giao dịch 24h4,7871,461
Vốn hóa$25,231,943$2,124,659
Giao dịch / Vốn hóa0.040390.41176
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,019,096 EVRY874,844 ROOK
Tổng cung1,019,096 EVRY874,844 ROOK
Tổng cung tối đa1,000,000,000 EVRY1,500,000 ROOK
Tỷ lệ lưu hành4.04%41.18%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá EVRYNET (EVRY) và Rook (ROOK)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường EVRYNET (EVRY) và Rook (ROOK)