So sánh tiền ảo EVRYNET (EVRY) và Dawn Protocol (DAWN)
So sánh EVRYNET (EVRY) và Dawn Protocol (DAWN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo EVRYNET (EVRY)
Giá EVRYNET (EVRY) hôm nay là 0.0293706665 USD (cập nhật lúc 00:08:00 2024/04/30). Giá EVRYNET (EVRY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-28.22%). Trong tuần vừa qua, giá EVRY đã giảm -5.1%.
Trong 24 giờ qua, giá EVRYNET (EVRY) đạt mức cao nhất là $0.0592821346 và giá thấp nhất là $0.0095880433. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0496940913.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 70,415 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,186,256 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Dawn Protocol (DAWN)
Giá Dawn Protocol (DAWN) hôm nay là 0.0075536770 USD (cập nhật lúc 00:08:00 2024/04/30). Giá Dawn Protocol (DAWN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-28.22%). Trong tuần vừa qua, giá DAWN đã giảm -5.1%.
Trong 24 giờ qua, giá Dawn Protocol (DAWN) đạt mức cao nhất là $0.0080352063 và giá thấp nhất là $0.0039228258. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0041123804.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 562,479 USD.
So sánh giá EVRYNET (EVRY) và Dawn Protocol (DAWN)
EVRYNET (EVRY) | Dawn Protocol (DAWN) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1678 | #1871 |
Giá | $0.0293706665 | $0.0075536770 |
Giá (24h) |
$-0.8288045359 -28.22% |
$-0.0074933426 -0.99% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0095880433 $0.0592821346 | $0.0039228258 $0.0080352063 |
Khối lượng giao dịch 24h | 70,415 | 7 |
Vốn hóa | $29,370,666 | $706,032 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.04039 | 0.79668 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 1,186,256 EVRY | 562,479 DAWN |
Tổng cung | 1,186,256 EVRY | 562,479 DAWN |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000 EVRY | 93,468,683 DAWN |
Tỷ lệ lưu hành | 4.04% | 79.67% |