So sánh tiền ảo EVRYNET (EVRY) và Cheems Inu (new) (CINU)

So sánh EVRYNET (EVRY) và Cheems Inu (new) (CINU) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo EVRYNET (EVRY)

Giá EVRYNET (EVRY) hôm nay là 0.0230088859 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá EVRYNET (EVRY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.89%). Trong tuần vừa qua, giá EVRY đã giảm 6.17%.

Trong 24 giờ qua, giá EVRYNET (EVRY) đạt mức cao nhất là $0.0305031123giá thấp nhất là $0.0229851940. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0075179183.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 9,404 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 929,309 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Cheems Inu (new) (CINU)

Giá Cheems Inu (new) (CINU) hôm nay là 0.0000971540 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Cheems Inu (new) (CINU) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.89%). Trong tuần vừa qua, giá CINU đã tăng 6.17%.

Trong 24 giờ qua, giá Cheems Inu (new) (CINU) đạt mức cao nhất là $0.0002250256giá thấp nhất là $0.0000843307. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001406949.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 16 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 556,078 USD.

So sánh giá EVRYNET (EVRY) và Cheems Inu (new) (CINU)

EVRYNET EVRYNET (EVRY)Cheems Inu (new) Cheems Inu (new) (CINU)
Xếp hạng#1816#1938
Giá$0.0230088859$0.0000971540
Giá (24h) $-0.0893954869
-3.89%
$-0.0014339483
-14.76%
Giá thấp / cao 24h$0.0229851940
$0.0305031123
$0.0000843307
$0.0002250256
Khối lượng giao dịch 24h9,40416
Vốn hóa$23,008,886$1,406,413
Giao dịch / Vốn hóa0.040390.39539
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành929,309 EVRY556,078 CINU
Tổng cung929,309 EVRY556,078 CINU
Tổng cung tối đa1,000,000,000 EVRY14,476,116,114 CINU
Tỷ lệ lưu hành4.04%39.54%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá EVRYNET (EVRY) và Cheems Inu (new) (CINU)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường EVRYNET (EVRY) và Cheems Inu (new) (CINU)