So sánh tiền ảo Everest (ID) và Genopets (GENE)

So sánh Everest (ID) và Genopets (GENE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Everest (ID)

Giá Everest (ID) hôm nay là 0.1213080932 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Everest (ID) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.03%). Trong tuần vừa qua, giá ID đã giảm -5.31%.

Trong 24 giờ qua, giá Everest (ID) đạt mức cao nhất là $0.1234966974giá thấp nhất là $0.0747443457. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0487523517.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 52,691 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,156,654 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Genopets (GENE)

Giá Genopets (GENE) hôm nay là 0.1982541786 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Genopets (GENE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.03%). Trong tuần vừa qua, giá GENE đã giảm -5.31%.

Trong 24 giờ qua, giá Genopets (GENE) đạt mức cao nhất là $0.2728920777giá thấp nhất là $0.1958693176. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0770227601.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 51,112 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,379,475 USD.

So sánh giá Everest (ID) và Genopets (GENE)

Everest Everest (ID)Genopets Genopets (GENE)
Xếp hạng#1021#1146
Giá$0.1213080932$0.1982541786
Giá (24h) $-0.4885895960
-4.03%
$1.8536020225
9.35%
Giá thấp / cao 24h$0.0747443457
$0.1234966974
$0.1958693176
$0.2728920777
Khối lượng giao dịch 24h52,69151,112
Vốn hóa$97,046,475$19,825,418
Giao dịch / Vốn hóa0.145870.4731
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành14,156,654 ID9,379,475 GENE
Tổng cung14,156,654 ID9,379,475 GENE
Tổng cung tối đa800,000,000 ID100,000,000 GENE
Tỷ lệ lưu hành14.59%47.31%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Everest (ID) và Genopets (GENE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Everest (ID) và Genopets (GENE)